Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裨补
Pinyin: bì bǔ
Meanings: Bổ sung, thêm vào để hoàn chỉnh, To supplement, to complete by adding, ①裨益,好处。[例]此举对改进工作大有裨补。*②弥补缺点和不足。[例]无可裨补。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 卑, 衤, 卜
Chinese meaning: ①裨益,好处。[例]此举对改进工作大有裨补。*②弥补缺点和不足。[例]无可裨补。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần bổ sung.
Example: 他的建议对计划有很大的裨补作用。
Example pinyin: tā de jiàn yì duì jì huà yǒu hěn dà de bì bǔ zuò yòng 。
Tiếng Việt: Gợi ý của anh ấy có tác dụng bổ sung lớn cho kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, thêm vào để hoàn chỉnh
Nghĩa phụ
English
To supplement, to complete by adding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裨益,好处。此举对改进工作大有裨补
弥补缺点和不足。无可裨补
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!