Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liǔ

Meanings: Một loại vải lụa mỏng nhẹ, thường dùng làm trang phục., A type of thin silk fabric, often used for clothing., ①衣缕。*②古时妇女长袍上的装饰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①衣缕。*②古时妇女长袍上的装饰。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 她的裙子是用裗做的。

Example pinyin: tā de qún zǐ shì yòng liú zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy được làm từ lụa mỏng.

liǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vải lụa mỏng nhẹ, thường dùng làm trang phục.

A type of thin silk fabric, often used for clothing.

衣缕

古时妇女长袍上的装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...