Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裨将

Pinyin: pí jiàng

Meanings: Phó tướng, trợ lý tướng quân, Deputy general, assistant commander, ①副将;专任一方的将领。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 卑, 衤, 丬

Chinese meaning: ①副将;专任一方的将领。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 他是军队中的裨将。

Example pinyin: tā shì jūn duì zhōng de bì jiāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là phó tướng trong quân đội.

裨将
pí jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phó tướng, trợ lý tướng quân

Deputy general, assistant commander

副将;专任一方的将领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裨将 (pí jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung