Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Áo không tay hoặc yếm., A sleeveless garment or vest., ①裸体,没有穿衣服或脱去衣服的情状。[据]裎,但也。从衣,呈声。——《说文》。[据]裎,袒也。——《广雅》。[例]裎,裸也。——《后汉书·马融传》注。[例]虽袒裼裸裎于我侧。——《孟子》。[例]秦人捐甲徒裎以趋敌,左挈人头,右挟生虏。——《战国策》。*②系玉佩的带子。[据]佩紟谓之裎。——《方言》。郭璞注:“所以系玉佩带也。”*③另见chěng。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 呈, 衤

Chinese meaning: ①裸体,没有穿衣服或脱去衣服的情状。[据]裎,但也。从衣,呈声。——《说文》。[据]裎,袒也。——《广雅》。[例]裎,裸也。——《后汉书·马融传》注。[例]虽袒裼裸裎于我侧。——《孟子》。[例]秦人捐甲徒裎以趋敌,左挈人头,右挟生虏。——《战国策》。*②系玉佩的带子。[据]佩紟谓之裎。——《方言》。郭璞注:“所以系玉佩带也。”*③另见chěng。

Hán Việt reading: trình

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古时人们常穿裎。

Example pinyin: gǔ shí rén men cháng chuān chéng 。

Tiếng Việt: Người xưa thường mặc áo không tay.

chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo không tay hoặc yếm.

trình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A sleeveless garment or vest.

裸体,没有穿衣服或脱去衣服的情状。裎,但也。从衣,呈声。——《说文》。裎,袒也。——《广雅》。裎,裸也。——《后汉书·马融传》注。虽袒裼裸裎于我侧。——《孟子》。秦人捐甲徒裎以趋敌,左挈人头,右挟生虏。——《战国策》

系玉佩的带子。[据]佩紟谓之裎。——《方言》。郭璞注

“所以系玉佩带也。”

另见chěng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裎 (chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung