Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28171 đến 28200 của 28899 tổng từ

马上比武
mǎ shàng bǐ wǔ
Tổ chức thi đấu võ nghệ trên lưng ngựa.
马厩
mǎ jiù
Chuồng ngựa
马去马归
mǎ qù mǎ guī
Ngựa đi ngựa về, dùng để chỉ sự quay lại...
马壮人强
mǎ zhuàng rén qiáng
Ngựa khỏe người mạnh, ý chỉ đội quân hay...
马如游鱼
mǎ rú yóu yú
Ngựa di chuyển linh hoạt tựa như cá bơi ...
马如游龙
mǎ rú yóu lóng
Ngựa di chuyển oai phong giống như rồng ...
马尘不及
mǎ chén bù jí
Bụi ngựa không kịp bay, hình dung tốc độ...
马工枚速
mǎ gōng méi sù
Ngựa giỏi tên nhanh, chỉ tài năng và tốc...
马毛蝟磔
mǎ máo wèi zhé
Tả lại hình ảnh lông ngựa dựng đứng như ...
马空冀北
mǎ kōng jì běi
Tài năng đã cạn, không còn khả năng đảm ...
马翻人仰
mǎ fān rén yǎng
Mô tả tình huống hỗn loạn, mất trật tự k...
马耳东风
mǎ ěr dōng fēng
So sánh việc nghe mà không hiểu giống nh...
马耳春风
mǎ ěr chūn fēng
Người nghe những lời hay ý đẹp nhưng khô...
马腹逃鞭
mǎ fù táo biān
Trốn tránh trách nhiệm hoặc né tránh hìn...
马角乌头
mǎ jiǎo wū tóu
Chỉ sự mong đợi điều không thể xảy ra (n...
马角乌白
mǎ jiǎo wū bái
Ý nghĩa tương tự '马角乌头', chỉ sự việc khô...
马足车尘
mǎ zú chē chén
Chỉ sự bận rộn của cuộc sống và công việ...
马足龙沙
mǎ zú lóng shā
Chỉ vùng đất xa xôi, nơi chiến mã và rồn...
马迟枚疾
mǎ chí méi jí
So sánh giữa tốc độ chậm rãi của ngựa và...
马迹蛛丝
mǎ jì zhū sī
Vết chân ngựa và tơ nhện — ám chỉ những ...
马里欧特
mǎ lǐ ōu tè
Marriott – tên riêng chỉ tập đoàn khách ...
马队
mǎ duì
Đội quân cưỡi ngựa; đoàn người cưỡi ngựa...
马面牛头
mǎ miàn niú tóu
Mặt ngựa đầu trâu — chỉ những thứ kỳ dị ...
马革裹尸
mǎ gé guǒ shī
Bọc xác trong da ngựa, ý nói chết nơi ch...
马鞍
mǎ ān
Yên ngựa, đồ vật đặt trên lưng ngựa để c...
马鞭
mǎ biān
Dây roi dùng để điều khiển ngựa.
马首是瞻
mǎ shǒu shì zhān
Nhìn vào đầu ngựa để dẫn dắt, ý nói làm ...
马驹
mǎ jū
Ngựa con, ngựa non
马骕
mǎ sù
Tên riêng của một loài ngựa quý hiếm tro...
马骡
mǎ luó
Con la (con lai giữa ngựa và lừa)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...