Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馨香祷祝

Pinyin: xīn xiāng dǎo zhù

Meanings: Cầu nguyện với tấm lòng chân thành và lời cầu khấn mang ý nghĩa tốt lành, To pray sincerely with good intentions, 馨香烧香;祷祝祷告祝愿。原指迷信的人虔诚地向神祈祷祝愿。[又]引伸指真诚地期望。[出处]《尚书·酒诰》“弗惟德馨香,祀登闻于天。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 殸, 香, 日, 禾, 寿, 礻, 兄

Chinese meaning: 馨香烧香;祷祝祷告祝愿。原指迷信的人虔诚地向神祈祷祝愿。[又]引伸指真诚地期望。[出处]《尚书·酒诰》“弗惟德馨香,祀登闻于天。”

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi thức tâm linh, mang tính chất trang trọng.

Example: 她在神前馨香祷祝。

Example pinyin: tā zài shén qián xīn xiāng dǎo zhù 。

Tiếng Việt: Cô ấy cầu nguyện với tấm lòng thành kính trước thần linh.

馨香祷祝
xīn xiāng dǎo zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu nguyện với tấm lòng chân thành và lời cầu khấn mang ý nghĩa tốt lành

To pray sincerely with good intentions

馨香烧香;祷祝祷告祝愿。原指迷信的人虔诚地向神祈祷祝愿。[又]引伸指真诚地期望。[出处]《尚书·酒诰》“弗惟德馨香,祀登闻于天。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...