Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馓
Pinyin: sǎn
Meanings: Một loại bánh làm từ bột mì, chiên giòn, xoắn lại như sợi dây, A type of crispy fried wheat flour twist/snack, ①(馓子)一种油炸的食品,古时环钏形,现在细如面条,呈栅状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 散, 饣
Chinese meaning: ①(馓子)一种油炸的食品,古时环钏形,现在细如面条,呈栅状。
Hán Việt reading: tản
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện ở các vùng miền hoặc văn hóa dân gian.
Example: 孩子们喜欢吃馓子。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan chī sǎn zǐ 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn bánh馓.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh làm từ bột mì, chiên giòn, xoắn lại như sợi dây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of crispy fried wheat flour twist/snack
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(馓子)一种油炸的食品,古时环钏形,现在细如面条,呈栅状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!