Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首席
Pinyin: shǒu xí
Meanings: Vị trí cao nhất, đứng đầu (trong một nhóm hoặc tổ chức)., Chief position, the highest rank (in a group or organization)., ①最尊贵的席位。[例]坐首席。*②职位最高的;居第一位的。[例]首席代表。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 自, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①最尊贵的席位。[例]坐首席。*②职位最高的;居第一位的。[例]首席代表。
Grammar: Dùng như danh từ, có thể kết hợp với các chức danh cụ thể như 首席执行官 (CEO), 首席财务官 (CFO), v.v.
Example: 他是公司的首席执行官。
Example pinyin: tā shì gōng sī de shǒu xí zhí xíng guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc điều hành công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí cao nhất, đứng đầu (trong một nhóm hoặc tổ chức).
Nghĩa phụ
English
Chief position, the highest rank (in a group or organization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最尊贵的席位。坐首席
职位最高的;居第一位的。首席代表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!