Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luò

Meanings: Loài la, con la., A hybrid animal between a horse and a donkey., ①(馲)骡,如“牡驴交牛而生者为馲馲。……今俗通呼为骡矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(馲)骡,如“牡驴交牛而生者为馲馲。……今俗通呼为骡矣。”

Hán Việt reading: trách

Grammar: Danh từ chỉ loài vật, ít phổ biến trong văn bản hiện đại.

Example: 他骑着一匹馲。

Example pinyin: tā qí zhe yì pǐ tuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang cưỡi một con la.

luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài la, con la.

trách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A hybrid animal between a horse and a donkey.

(馲)骡,如“牡驴交牛而生者为馲馲。……今俗通呼为骡矣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馲 (luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung