Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàn

Meanings: Món ăn, thức ăn (thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ), Food, dishes (often used in formal or ancient contexts)., ①饮食,吃喝:盛(shéng)馔。馔玉。*②陈设饮食。*③食用:“有酒食,先生馔”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巽, 饣

Chinese meaning: ①饮食,吃喝:盛(shéng)馔。馔玉。*②陈设饮食。*③食用:“有酒食,先生馔”。

Hán Việt reading: soạn

Grammar: Danh từ ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong thơ ca và văn bản cổ.

Example: 美味的馔品让人垂涎欲滴。

Example pinyin: měi wèi de zhuàn pǐn ràng rén chuí xián yù dī 。

Tiếng Việt: Những món ăn ngon khiến người ta chảy nước miếng.

zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn, thức ăn (thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ)

soạn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Food, dishes (often used in formal or ancient contexts).

饮食,吃喝

盛(shéng)馔。馔玉

陈设饮食

食用

“有酒食,先生馔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馔 (zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung