Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馷
Pinyin: yì
Meanings: Mô tả một con ngựa có màu đen pha lẫn trắng., Describing a horse with mixed black and white colors., ①马强壮。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①马强壮。
Grammar: Tính từ miêu tả ngoại hình của ngựa, hiếm gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 那是一匹颜色独特的馷马。
Example pinyin: nà shì yì pǐ yán sè dú tè de pèi mǎ 。
Tiếng Việt: Đó là một con ngựa có màu sắc độc đáo, đen pha trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một con ngựa có màu đen pha lẫn trắng.
Nghĩa phụ
English
Describing a horse with mixed black and white colors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马强壮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!