Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首次
Pinyin: shǒu cì
Meanings: Lần đầu tiên, lần thứ nhất., For the first time, the first instance., ①第一次;头一回。[例]首次旅行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 自, 冫, 欠
Chinese meaning: ①第一次;头一回。[例]首次旅行。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 这是他首次出国旅行。
Example pinyin: zhè shì tā shǒu cì chū guó lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Đây là lần đầu tiên anh ấy đi du lịch nước ngoài.

📷 sinh nhật của trẻ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần đầu tiên, lần thứ nhất.
Nghĩa phụ
English
For the first time, the first instance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一次;头一回。首次旅行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
