Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1141 đến 1170 của 28899 tổng từ

临潼斗宝
lín tóng dòu bǎo
Chỉ cuộc đấu tài hay so sánh của cải giữ...
临盆
lín pén
Sắp sinh con, chỉ phụ nữ đang chuyển dạ.
临眺
lín tiào
Nhìn ra xa, quan sát cảnh vật xung quanh...
临视
lín shì
Quan sát trực tiếp, giám sát hoặc kiểm t...
临蓐
lín rù
Tương tự '临盆', chỉ trạng thái chuyển dạ ...
临虹款步
lín hóng kuǎn bù
Bước đi uyển chuyển dưới cầu vồng, miêu ...
临财不苟
lín cái bù gǒu
Khi đối diện với tiền bạc, không tham la...
临问
lín wèn
Hỏi thăm hoặc điều tra trực tiếp tại chỗ...
临阵磨刀
lín zhèn mó dāo
Đến sát thời điểm hành động mới bắt đầu ...
临阵磨枪
lín zhèn mó qiāng
Giống với '临阵磨刀', chỉ việc chuẩn bị gấp ...
临阵脱逃
lín zhèn tuō táo
Bỏ chạy trước trận chiến, ám chỉ sự hèn ...
临难
lín nàn
Đối mặt với khó khăn, nguy hiểm hoặc tìn...
临难不恐
lín nàn bù kǒng
Không sợ hãi khi gặp khó khăn hoặc nguy ...
临难不惧
lín nàn bù jù
Không run sợ khi đối mặt với nguy hiểm.
临难不避
lín nàn bù bì
Không lẩn tránh khi gặp khó khăn hay ngu...
临难无慑
lín nàn wú shè
Không hề run sợ khi đối mặt với nguy hiể...
临难苟免
lín nàn gǒu miǎn
Trước nguy hiểm thì tìm cách thoát thân ...
临难铸兵
lín nàn zhù bīng
Gặp khó khăn mới bắt đầu chuẩn bị, quá m...
义不反顾
yì bù fǎn gù
Vì lẽ phải mà không quay đầu lại (kiên q...
义不取容
yì bù qǔ róng
Vì chính nghĩa mà không cầu mong sự dung...
义不生财
yì bù shēng cái
Do làm việc chính nghĩa mà không sinh lợ...
义举
yì jǔ
Hành động cao cả, nghĩa cử tốt đẹp.
义仓
yì cāng
Kho lương thực dành cho người nghèo hoặc...
义侠
yì xiá
Người hào hiệp, có lòng trượng nghĩa, sẵ...
义冢
yì zhǒng
Mộ dành cho người không rõ danh tính hoặ...
义勇
yì yǒng
Dũng cảm và chính nghĩa, dám đứng lên bả...
义地
yì dì
Đất dành cho công ích hoặc phục vụ cộng ...
义塾
yì shú
Trường học miễn phí dạy chữ cho người ng...
义士
yì shì
Người có khí tiết, luôn giữ đạo nghĩa và...
义夫
yì fū
Người đàn ông sống có đạo nghĩa, trọng t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...