Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义不反顾

Pinyin: yì bù fǎn gù

Meanings: Vì lẽ phải mà không quay đầu lại (kiên quyết làm điều tốt), For justice, not looking back (resolute in doing good), ①古同“久”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丶, 乂, 一, 又, 𠂆, 厄, 页

Chinese meaning: ①古同“久”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để tôn vinh tinh thần chính nghĩa và lòng dũng cảm.

Example: 为了正义,他义不反顾地站了出来。

Example pinyin: wèi le zhèng yì , tā yì bù fǎn gù dì zhàn le chū lái 。

Tiếng Việt: Vì lẽ phải, anh ấy kiên quyết đứng ra.

义不反顾
yì bù fǎn gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì lẽ phải mà không quay đầu lại (kiên quyết làm điều tốt)

For justice, not looking back (resolute in doing good)

古同“久”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...