Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临难苟免

Pinyin: lín nàn gǒu miǎn

Meanings: Trước nguy hiểm thì tìm cách thoát thân mà không nghĩ đến người khác., In the face of danger, seeking to escape without caring for others., 遇到危难时苟且偷生。[出处]《礼记·曲礼上》“临难毋苟免。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹, 句, 艹, 𠂊

Chinese meaning: 遇到危难时苟且偷生。[出处]《礼记·曲礼上》“临难毋苟免。”

Grammar: Được sử dụng trong các câu kể về hành vi ích kỷ khi gặp nguy hiểm. Thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 在危机时刻,他选择了临难苟免,独自逃生。

Example pinyin: zài wēi jī shí kè , tā xuǎn zé le lín nán gǒu miǎn , dú zì táo shēng 。

Tiếng Việt: Trong thời khắc nguy cấp, anh ta chọn cách thoát thân mà không quan tâm đến người khác.

临难苟免
lín nàn gǒu miǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước nguy hiểm thì tìm cách thoát thân mà không nghĩ đến người khác.

In the face of danger, seeking to escape without caring for others.

遇到危难时苟且偷生。[出处]《礼记·曲礼上》“临难毋苟免。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临难苟免 (lín nàn gǒu miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung