Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义仓

Pinyin: yì cāng

Meanings: Kho lương thực dành cho người nghèo hoặc trong các trường hợp khẩn cấp., A granary for the poor or in emergencies., ①旧时地方上储存粮食以备荒年同济公众的粮仓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丶, 乂, 㔾, 人

Chinese meaning: ①旧时地方上储存粮食以备荒年同济公众的粮仓。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến hoạt động từ thiện hoặc cứu trợ xã hội.

Example: 古代的义仓帮助了很多灾民。

Example pinyin: gǔ dài de yì cāng bāng zhù le hěn duō zāi mín 。

Tiếng Việt: Nhiều nạn dân đã được giúp đỡ bởi các kho lương thực thời xưa.

义仓
yì cāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho lương thực dành cho người nghèo hoặc trong các trường hợp khẩn cấp.

A granary for the poor or in emergencies.

旧时地方上储存粮食以备荒年同济公众的粮仓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...