Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临渴穿井
Pinyin: lín kě chuān jǐng
Meanings: Tương tự như '临渴掘井', ám chỉ sự thiếu chuẩn bị và chậm trễ trong hành động., Similar to 'digging a well when thirsty,' it implies lack of preparation and procrastination., 穿打。临到口渴时才想到凿井。比喻事到临头才想办法。[出处]《黄帝内经·素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 曷, 氵, 牙, 穴, 井
Chinese meaning: 穿打。临到口渴时才想到凿井。比喻事到临头才想办法。[出处]《黄帝内经·素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚乎!”
Grammar: Cũng là một thành ngữ mang ý nghĩa phê phán.
Example: 做事情不能临渴穿井,要有计划地进行。
Example pinyin: zuò shì qíng bù néng lín kě chuān jǐng , yào yǒu jì huà dì jìn xíng 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể đợi nước tới chân mới nhảy, cần phải có kế hoạch cụ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '临渴掘井', ám chỉ sự thiếu chuẩn bị và chậm trễ trong hành động.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'digging a well when thirsty,' it implies lack of preparation and procrastination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿打。临到口渴时才想到凿井。比喻事到临头才想办法。[出处]《黄帝内经·素问·四气调神大论》“夫病已成而后药之,乱已成而后治之,譬犹渴而穿井,斗而铸锥,不亦晚乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế