Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临难

Pinyin: lín nàn

Meanings: Đối mặt với khó khăn, nguy hiểm hoặc tình huống bất trắc., To face difficulties, dangers, or unpredictable situations., ①面对危难的时候。[例]临难不屈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹

Chinese meaning: ①面对危难的时候。[例]临难不屈。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành động đối diện với một tình thế khó khăn. Có thể kết hợp với các thành ngữ khác như 临难不恐 (lín nàn bù kǒng - không sợ nguy hiểm).

Example: 他临难不惧。

Example pinyin: tā lín nán bú jù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với nguy hiểm mà không hề sợ hãi.

临难
lín nàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối mặt với khó khăn, nguy hiểm hoặc tình huống bất trắc.

To face difficulties, dangers, or unpredictable situations.

面对危难的时候。临难不屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...