Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义塾

Pinyin: yì shú

Meanings: Trường học miễn phí dạy chữ cho người nghèo., A free school for teaching literacy to the poor., ①旧时免收学费的私塾;亦见“义学”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丶, 乂, 土, 孰

Chinese meaning: ①旧时免收学费的私塾;亦见“义学”。

Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan tới các hoạt động giáo dục phi lợi nhuận.

Example: 古代的义塾帮助了许多穷苦孩子读书。

Example pinyin: gǔ dài de yì shú bāng zhù le xǔ duō qióng kǔ hái zi dú shū 。

Tiếng Việt: Những trường học miễn phí thời xưa đã giúp nhiều đứa trẻ nghèo được đi học.

义塾
yì shú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học miễn phí dạy chữ cho người nghèo.

A free school for teaching literacy to the poor.

旧时免收学费的私塾;亦见“义学”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...