Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临眺

Pinyin: lín tiào

Meanings: Nhìn ra xa, quan sát cảnh vật xung quanh từ vị trí cao., Look out over the distance, observe the surroundings from a high position., ①在高处远望。[例]从来多古意,临眺独踌躇。——杜甫《登兖州城楼》。[例]临眺林海。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 兆, 目

Chinese meaning: ①在高处远望。[例]从来多古意,临眺独踌躇。——杜甫《登兖州城楼》。[例]临眺林海。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ miêu tả địa điểm (例如: 临眺风景 - ngắm cảnh).

Example: 登上山顶可以临眺整个城市的美景。

Example pinyin: dēng shàng shān dǐng kě yǐ lín tiào zhěng gè chéng shì de měi jǐng 。

Tiếng Việt: Leo lên đỉnh núi có thể nhìn ngắm toàn cảnh thành phố.

临眺
lín tiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ra xa, quan sát cảnh vật xung quanh từ vị trí cao.

Look out over the distance, observe the surroundings from a high position.

在高处远望。从来多古意,临眺独踌躇。——杜甫《登兖州城楼》。临眺林海

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...