Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临难铸兵
Pinyin: lín nàn zhù bīng
Meanings: Gặp khó khăn mới bắt đầu chuẩn bị, quá muộn để giải quyết vấn đề., Facing difficulties before starting preparation, too late to solve problems., 临到危难时,方才铸造兵器。比喻平时不作准备,临时才想办法。[出处]《晏子春秋·杂上二十》“溺者不问队,迷者不问路。溺而后问队,迷而后问路,譬之犹临难而遽铸兵,临噎而遽掘井,虽速,亦无及已。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹, 寿, 钅, 丘, 八
Chinese meaning: 临到危难时,方才铸造兵器。比喻平时不作准备,临时才想办法。[出处]《晏子春秋·杂上二十》“溺者不问队,迷者不问路。溺而后问队,迷而后问路,譬之犹临难而遽铸兵,临噎而遽掘井,虽速,亦无及已。”
Grammar: Thường dùng để phê phán việc thiếu chuẩn bị trước tình huống khó khăn.
Example: 平时不努力,临难铸兵已经来不及了。
Example pinyin: píng shí bù nǔ lì , lín nán zhù bīng yǐ jīng lái bù jí le 。
Tiếng Việt: Bình thường không cố gắng, đến lúc gặp khó khăn rồi mới chuẩn bị thì đã quá muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp khó khăn mới bắt đầu chuẩn bị, quá muộn để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Facing difficulties before starting preparation, too late to solve problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临到危难时,方才铸造兵器。比喻平时不作准备,临时才想办法。[出处]《晏子春秋·杂上二十》“溺者不问队,迷者不问路。溺而后问队,迷而后问路,譬之犹临难而遽铸兵,临噎而遽掘井,虽速,亦无及已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế