Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临财不苟

Pinyin: lín cái bù gǒu

Meanings: Khi đối diện với tiền bạc, không tham lam hay tùy tiện., When dealing with money, not greedy or careless., 面对钱财不随便求取,廉洁自好。[出处]《礼记·曲礼上》“临财毋苟得,临难毋苟免。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 才, 贝, 一, 句, 艹

Chinese meaning: 面对钱财不随便求取,廉洁自好。[出处]《礼记·曲礼上》“临财毋苟得,临难毋苟免。”

Grammar: Thành ngữ mang tính tích cực, nhấn mạnh đạo đức cá nhân.

Example: 他一向坚持临财不苟的原则,深得同事信任。

Example pinyin: tā yí xiàng jiān chí lín cái bù gǒu de yuán zé , shēn dé tóng shì xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tuân thủ nguyên tắc không tham lam khi đối diện với tiền bạc, được đồng nghiệp tin tưởng sâu sắc.

临财不苟
lín cái bù gǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đối diện với tiền bạc, không tham lam hay tùy tiện.

When dealing with money, not greedy or careless.

面对钱财不随便求取,廉洁自好。[出处]《礼记·曲礼上》“临财毋苟得,临难毋苟免。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临财不苟 (lín cái bù gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung