Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7711 đến 7740 của 28899 tổng từ

娇惰
jiāo duò
Yếu đuối và lười biếng.
娇揉造作
jiāo róu zào zuò
Làm ra vẻ giả tạo, không tự nhiên.
luán
Xinh đẹp, hiền lành (thường dùng cho thi...
Người phụ nữ xinh đẹp, vợ lẽ hoặc tên mộ...
Chị dâu/em dâu (vợ của anh/em trai chồng...
nà / nuó
Dáng điệu thướt tha, mềm mại.
juān
Xinh đẹp, dịu dàng
娟媚
juān mèi
Xinh đẹp, duyên dáng và thanh tú.
娟秀
juān xiù
Thanh tú, tao nhã, đẹp đẽ một cách tự nh...
Em dâu (vợ của em trai chồng)
娥眉
é méi
Hình dung lông mày cong đẹp của phụ nữ; ...
miǎn
Đẻ, sinh nở
Giải trí, vui chơi.
娱心
yú xīn
Làm vui lòng, khiến tâm hồn thư thái.
娱悦
yú yuè
Làm vui vẻ, mang lại niềm vui và hạnh ph...
娱遣
yú qiǎn
Giải khuây, giúp quên đi phiền muộn.
yīng
Đứa trẻ sơ sinh, em bé
méi
Người môi giới, người mai mối
媒介
méi jiè
Phương tiện truyền thông, trung gian.
媒妁
méi shuò
Người mai mối, đặc biệt trong ngữ cảnh h...
媒妁之言
méi shuò zhī yán
Lời nói của người mai mối (ý chỉ sự sắp ...
媚外
mèi wài
A dua, xu nịnh người nước ngoài.
媚妩
mèi wǔ
Đẹp đẽ và quyến rũ.
媚态
mèi tài
Dáng vẻ quyến rũ, kiều diễm.
媚惑
mèi huò
Quyến rũ và mê hoặc.
媚眼
mèi yǎn
Ánh mắt quyến rũ, gợi cảm
媚笑
mèi xiào
Nụ cười duyên dáng, nịnh nọt
媚骨
mèi gǔ
Tính cách xu nịnh, không có chính kiến
yuàn
Người phụ nữ xinh đẹp, quý phái.
媲美
pì měi
So sánh ngang hàng, ngang tầm với ai/cái...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...