Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娟秀
Pinyin: juān xiù
Meanings: Thanh tú, tao nhã, đẹp đẽ một cách tự nhiên., Elegant and naturally beautiful., ①秀丽;清秀美好。[例]书法娟秀。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 肙, 乃, 禾
Chinese meaning: ①秀丽;清秀美好。[例]书法娟秀。
Grammar: Dùng để miêu tả sự tinh tế, thanh thoát như chữ viết, dáng vẻ hay phong thái của ai đó.
Example: 她的字写得娟秀。
Example pinyin: tā de zì xiě dé juān xiù 。
Tiếng Việt: Chữ viết của cô ấy rất thanh tú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tú, tao nhã, đẹp đẽ một cách tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Elegant and naturally beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秀丽;清秀美好。书法娟秀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!