Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媒介
Pinyin: méi jiè
Meanings: Phương tiện truyền thông hoặc trung gian giữa các thực thể., Medium or intermediary between entities., ①介绍或导致双方发生关系的人或事物。[例]传染疾病的媒介。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 某, 丨, 丿, 人
Chinese meaning: ①介绍或导致双方发生关系的人或事物。[例]传染疾病的媒介。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, mang ý nghĩa trung gian hoặc phương tiện kết nối.
Example: 互联网是一种重要的媒介。
Example pinyin: hù lián wǎng shì yì zhǒng zhòng yào de méi jiè 。
Tiếng Việt: Internet là một phương tiện quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện truyền thông hoặc trung gian giữa các thực thể.
Nghĩa phụ
English
Medium or intermediary between entities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
介绍或导致双方发生关系的人或事物。传染疾病的媒介
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!