Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇嗔
Pinyin: jiāo chēn
Meanings: Nũng nịu, làm nũng một cách đáng yêu (thường là phụ nữ với đàn ông)., To act coyly or playfully angry in an endearing way (often used for women toward men)., ①假装地生气,样子妩媚,令人怜爱。*②指年轻女子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 乔, 女, 口, 真
Chinese meaning: ①假装地生气,样子妩媚,令人怜爱。*②指年轻女子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tình cảm hoặc gia đình.
Example: 女朋友撒娇嗔怪他说:‘你怎么现在才回来?’
Example pinyin: nǚ péng yǒu sā jiāo chēn guài tā shuō : ‘ nǐ zěn me xiàn zài cái huí lái ? ’
Tiếng Việt: Bạn gái nũng nịu trách anh: ‘Sao anh bây giờ mới về?’
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nũng nịu, làm nũng một cách đáng yêu (thường là phụ nữ với đàn ông).
Nghĩa phụ
English
To act coyly or playfully angry in an endearing way (often used for women toward men).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装地生气,样子妩媚,令人怜爱
指年轻女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!