Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娯
Pinyin: yú
Meanings: Giải trí, vui chơi., To entertain oneself; to have fun., ①同“娱”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“娱”。
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường kết hợp thành cụm từ như 娱乐 (giải trí).
Example: 我们一起去娯乐。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù yú lè 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải trí, vui chơi.
Nghĩa phụ
English
To entertain oneself; to have fun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“娱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!