Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娟
Pinyin: juān
Meanings: Xinh đẹp, dịu dàng, Beautiful, graceful, ①秀丽,美好:娟丽。娟秀。娟娟(秀美的样子)。娟媚。婵娟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 肙
Chinese meaning: ①秀丽,美好:娟丽。娟秀。娟娟(秀美的样子)。娟媚。婵娟。
Hán Việt reading: quyên
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.
Example: 这个女孩长得非常娟秀。
Example pinyin: zhè ge nǚ hái cháng dé fēi cháng juān xiù 。
Tiếng Việt: Cô gái này trông rất xinh đẹp và dịu dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, dịu dàng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful, graceful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娟丽。娟秀。娟娟(秀美的样子)。娟媚。婵娟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!