Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娟媚

Pinyin: juān mèi

Meanings: Xinh đẹp, duyên dáng và thanh tú., Beautiful, graceful, and elegant., ①姿态可爱、娇媚。[例]兰竹娟媚。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 肙, 眉

Chinese meaning: ①姿态可爱、娇媚。[例]兰竹娟媚。

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp nữ tính của con gái. Từ này mang sắc thái cao quý và thanh lịch hơn so với các từ thông thường như 漂亮 (xinh đẹp).

Example: 她的笑容非常娟媚。

Example pinyin: tā de xiào róng fēi cháng juān mèi 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp và duyên dáng.

娟媚
juān mèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, duyên dáng và thanh tú.

Beautiful, graceful, and elegant.

姿态可爱、娇媚。兰竹娟媚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...