Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娣
Pinyin: dì
Meanings: Em dâu (vợ của em trai chồng), Younger sister-in-law (wife of husband’s younger brother), ①古代称丈夫的弟妇:娣姒(妯娌)。*②古代姐姐称妹妹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 女, 弟
Chinese meaning: ①古代称丈夫的弟妇:娣姒(妯娌)。*②古代姐姐称妹妹。
Hán Việt reading: đễ
Grammar: Từ này chỉ mối quan hệ gia đình, thường đứng một mình.
Example: 她是我的娣。
Example pinyin: tā shì wǒ de dì 。
Tiếng Việt: Cô ấy là em dâu của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em dâu (vợ của em trai chồng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đễ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Younger sister-in-law (wife of husband’s younger brother)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娣姒(妯娌)
古代姐姐称妹妹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!