Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11161 đến 11190 của 28922 tổng từ

截流
jié liú
Chặn dòng chảy nước (ví dụ như xây đập đ...
截然
jié rán
Rõ ràng, hoàn toàn khác biệt, dứt khoát.
截然不同
jié rán bù tóng
Hoàn toàn khác biệt, không có điểm gì gi...
截瘫
jié tān
Liệt nửa thân dưới do tổn thương tủy sốn...
截胫剖心
jié jìng pōu xīn
Mổ bụng moi tim, ám chỉ hành vi tàn ác v...
截趾适履
jié zhǐ shì lǚ
Cắt ngón chân để vừa giày, ám chỉ việc đ...
截趾适屦
jié zhǐ shì jù
Cắt bỏ ngón chân để vừa giày (ám chỉ làm...
截趾適履
jié zhǐ shì lǚ
Giống nghĩa với 截趾适屦, cắt bỏ ngón chân đ...
截辕杜辔
jié yuán dù pèi
Gãy trục xe, đứt dây cương (ám chỉ sự th...
截道
jié dào
Chặn đường, ngăn cản lối đi.
截铁斩钉
jié tiě zhǎn dīng
Quyết đoán, dứt khoát như cắt đinh chặt ...
截镫留鞭
jié dèng liú biān
Dùng để chỉ việc người dân bày tỏ lòng b...
截鹤续凫
jié hè xù fú
Cắt chân cò nối vào chân vịt, ví von về ...
Giết, trừng phạt
戮力一心
lù lì yī xīn
Một lòng đoàn kết cùng nhau cố gắng
戮力同心
lù lì tóng xīn
Cùng chung sức, đồng tâm hiệp lực
戮力壹心
lù lì yī xīn
Cùng nhau hợp sức, đồng lòng
戮力齐心
lù lì qí xīn
Cùng nhau đoàn kết, đồng lòng
戮没
lù mò
Giết chết và tịch thu tài sản
Đùa giỡn, trêu chọc.
chuō
Chọc, đâm, nhấn mạnh
戳心灌髓
chuō xīn guàn suǐ
Rất đau đớn, thấm thía tận xương tủy
戳无路儿
chuō wú lù er
Không còn đường lui, hết cách
戳穿试验
chuō chuān shì yàn
Thử nghiệm xuyên thủng
户外
hù wài
Ngoài trời
è
Gặp khó khăn, tai họa; tình huống hiểm n...
房产
fáng chǎn
Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà ...
所见略同
suǒ jiàn lüè tóng
Có cùng quan điểm hoặc ý kiến giống nhau...
所费不赀
suǒ fèi bù zī
Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được...
所费不资
suǒ fèi bù zī
Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được...

Hiển thị 11161 đến 11190 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...