Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11161 đến 11190 của 28899 tổng từ

截趾適履
jié zhǐ shì lǚ
Giống nghĩa với 截趾适屦, cắt bỏ ngón chân đ...
截辕杜辔
jié yuán dù pèi
Gãy trục xe, đứt dây cương (ám chỉ sự th...
截道
jié dào
Chặn đường, ngăn cản lối đi.
截铁斩钉
jié tiě zhǎn dīng
Quyết đoán, dứt khoát như cắt đinh chặt ...
截镫留鞭
jié dèng liú biān
Dùng để chỉ việc người dân bày tỏ lòng b...
截鹤续凫
jié hè xù fú
Cắt chân cò nối vào chân vịt, ví von về ...
Giết, trừng phạt
戮力一心
lù lì yī xīn
Một lòng đoàn kết cùng nhau cố gắng
戮力同心
lù lì tóng xīn
Cùng chung sức, đồng tâm hiệp lực
戮力壹心
lù lì yī xīn
Cùng nhau hợp sức, đồng lòng
戮力齐心
lù lì qí xīn
Cùng nhau đoàn kết, đồng lòng
戮没
lù mò
Giết chết và tịch thu tài sản
Đùa giỡn, trêu chọc.
chuō
Chọc, đâm, nhấn mạnh
戳心灌髓
chuō xīn guàn suǐ
Rất đau đớn, thấm thía tận xương tủy
戳无路儿
chuō wú lù er
Không còn đường lui, hết cách
戳穿试验
chuō chuān shì yàn
Thử nghiệm xuyên thủng
户外
hù wài
Ngoài trời, ngoài không gian trong nhà
è
Gặp khó khăn, tai họa; tình huống hiểm n...
房产
fáng chǎn
Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà ...
所见略同
suǒ jiàn lüè tóng
Có cùng quan điểm hoặc ý kiến giống nhau...
所费不赀
suǒ fèi bù zī
Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được...
所费不资
suǒ fèi bù zī
Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được...
所部
suǒ bù
Bộ phận phụ trách hay chịu trách nhiệm q...
扁刷
biǎn shuā
Loại bàn chải có mặt phẳng, thường dùng ...
扁担
biǎn dan
Thanh tre hoặc gỗ dài, phẳng dùng để gán...
扁柏
biǎn bǎi
Một loại cây thuộc họ thông, thân thẳng ...
扁舟
piān zhōu
Một chiếc thuyền nhỏ, thường mang tính b...
扁豆
biǎn dòu
Một loại đậu có hình dáng dẹt, thường dù...
扁钢
biǎn gāng
Thép dẹt (thép dạng tấm hoặc thanh phẳng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...