Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 房产
Pinyin: fáng chǎn
Meanings: Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà đất., Real estate, properties related to houses and land., ①房屋产业。[例]房产生意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 户, 方, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①房屋产业。[例]房产生意。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh.
Example: 他的房产遍布全国。
Example pinyin: tā de fáng chǎn biàn bù quán guó 。
Tiếng Việt: Bất động sản của anh ấy trải rộng khắp đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà đất.
Nghĩa phụ
English
Real estate, properties related to houses and land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
房屋产业。房产生意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!