Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳
Pinyin: chuō
Meanings: Chọc, đâm, nhấn mạnh, To poke, to stab, to emphasize, ①用硬物尖端触击,刺:戳穿。*②因猛触硬物而受伤或损坏:戳伤。戳了手。*③竖立,站立:把棍子戳住。*④图章:戳记。盖戳子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 戈, 翟
Chinese meaning: ①用硬物尖端触击,刺:戳穿。*②因猛触硬物而受伤或损坏:戳伤。戳了手。*③竖立,站立:把棍子戳住。*④图章:戳记。盖戳子。
Hán Việt reading: trạc
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 别戳我!
Example pinyin: bié chuō wǒ !
Tiếng Việt: Đừng chọc tôi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc, đâm, nhấn mạnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To poke, to stab, to emphasize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戳穿
戳伤。戳了手
把棍子戳住
戳记。盖戳子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!