Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戳无路儿
Pinyin: chuō wú lù er
Meanings: Không còn đường lui, hết cách, No way out, no solution, 捣鬼,无中生有的挑拨。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 戈, 翟, 一, 尢, 各, 𧾷, 丿, 乚
Chinese meaning: 捣鬼,无中生有的挑拨。
Grammar: Biểu đạt trạng thái tuyệt vọng, bế tắc.
Example: 事情到了戳无路儿的地步。
Example pinyin: shì qíng dào le chuō wú lù ér de dì bù 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến mức không còn đường lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn đường lui, hết cách
Nghĩa phụ
English
No way out, no solution
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捣鬼,无中生有的挑拨。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế