Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截趾適履
Pinyin: jié zhǐ shì lǚ
Meanings: Giống nghĩa với 截趾适屦, cắt bỏ ngón chân để vừa giày., Same as 截趾适屦, cutting off toes to fit shoes., 犹削足适履。比喻本末倒置或勉强凑合。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 隹, 𢦏, 止, 𧾷, 啇, 辶, 尸, 復
Chinese meaning: 犹削足适履。比喻本末倒置或勉强凑合。
Grammar: Phiên bản khác của thành ngữ 截趾适屦, thường gặp trong văn chương cổ điển hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 这种做法无异于截趾適履。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú jié zhǐ shì lǚ 。
Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác nào cắt bỏ ngón chân để vừa giày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với 截趾适屦, cắt bỏ ngón chân để vừa giày.
Nghĩa phụ
English
Same as 截趾适屦, cutting off toes to fit shoes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹削足适履。比喻本末倒置或勉强凑合。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế