Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Gặp khó khăn, tai họa; tình huống hiểm nghèo., Difficulty, disaster; perilous situation., ①古同“厄”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“厄”。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi kịch hoặc thử thách lớn.

Example: 他陷入戹境。

Example pinyin: tā xiàn rù è jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy lâm vào hoàn cảnh khó khăn.

è
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp khó khăn, tai họa; tình huống hiểm nghèo.

Difficulty, disaster; perilous situation.

古同“厄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...