Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 截流

Pinyin: jié liú

Meanings: Chặn dòng chảy nước (ví dụ như xây đập để chặn dòng sông)., To block or dam up a river flow., ①堵截水流,使改变流向。[例]大江截流。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 隹, 𢦏, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①堵截水流,使改变流向。[例]大江截流。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường liên quan đến sông ngòi và năng lượng.

Example: 政府正在修建大坝来截流发电。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài xiū jiàn dà bà lái jié liú fā diàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang xây đập để chặn dòng nước tạo điện.

截流
jié liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn dòng chảy nước (ví dụ như xây đập để chặn dòng sông).

To block or dam up a river flow.

堵截水流,使改变流向。大江截流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

截流 (jié liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung