Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 户外
Pinyin: hù wài
Meanings: Ngoài trời, Outdoors., ①室外露天处。[例]在正餐时间从户外回来。*②作为与室内有区别的室外。[例]在户外度过白天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 尸, 卜, 夕
Chinese meaning: ①室外露天处。[例]在正餐时间从户外回来。*②作为与室内有区别的室外。[例]在户外度过白天。
Example: 我喜欢户外活动。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hù wài huó dòng 。
Tiếng Việt: Tôi thích hoạt động ngoài trời.

📷 CBD
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài trời
Nghĩa phụ
English
Outdoors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
室外露天处。在正餐时间从户外回来
作为与室内有区别的室外。在户外度过白天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
