Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戱
Pinyin: xì
Meanings: Đùa giỡn, trêu chọc., To joke, to tease., ①同“戏”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“戏”。
Grammar: Động từ mô tả hành động tương tác xã hội, thường đi kèm với đối tượng bị tác động.
Example: 不要戱弄别人。
Example pinyin: bú yào hū nòng bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng trêu chọc người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đùa giỡn, trêu chọc.
Nghĩa phụ
English
To joke, to tease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“戏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!