Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 所费不资

Pinyin: suǒ fèi bù zī

Meanings: Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được., The cost is extremely high, immeasurable., ①不资:资财无法计算靡费资财无数。[例]壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 戶, 斤, 弗, 贝, 一, 次

Chinese meaning: ①不资:资财无法计算靡费资财无数。[例]壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả chi phí hoặc giá trị quá lớn. Thường đứng ở vị trí bổ nghĩa trong câu.

Example: 这次旅行所费不资。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng suǒ fèi bù zī 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này tốn kém rất nhiều.

所费不资
suǒ fèi bù zī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phí rất lớn, không thể đong đếm được.

The cost is extremely high, immeasurable.

不资

资财无法计算靡费资财无数。壬申,御史台臣言:“廉访司莅军,非世祖旧制,贾胡鬻宝,西僧修佛事,所费不资,於国无益,并宜除罢。——《元史·泰定帝纪一》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

所费不资 (suǒ fèi bù zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung