Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15181 đến 15210 của 28899 tổng từ

横行不法
héng xíng bù fǎ
Hoành hành, làm việc phi pháp, không tuâ...
横行天下
héng xíng tiān xià
Hoành hành khắp nơi, không có đối thủ ho...
横行无忌
héng xíng wú jì
Hoành hành mà không sợ hãi hay kiêng nể ...
横行逆施
héng xíng nì shī
Làm điều ác, áp bức người khác một cách ...
横见侧出
héng jiàn cè chū
Một ý tưởng hoặc quan điểm được đưa ra t...
横赋暴敛
héng fù bào liǎn
Thu thuế nặng nề và bất công, bóc lột dâ...
横逆
héng nì
Sự bất hạnh, nghịch cảnh xảy ra ngoài dự...
横遮竖挡
héng zhē shù dǎng
Che đậy, ngăn cản từ mọi phía, bảo vệ ho...
横金拖玉
héng jīn tuō yù
Mang theo vàng bạc châu báu, biểu tượng ...
横陈
héng chén
Xếp nằm ngang, bày ra lộn xộn.
横隔
héng gé
Vách ngăn nằm ngang, thường dùng trong k...
横飞
héng fēi
Bay tung tóe, bay khắp nơi (thường là cá...
横驱别骛
héng qū bié wù
Chạy theo hướng khác, chuyển sang mục ti...
樫鸟
gǎn niǎo
Loài chim gõ kiến, sống trên cây sồi.
qiáo
Người đốn củi hoặc hành động đốn củi.
zūn
Bình rượu hoặc ly uống rượu.
Một loại cây gỗ, có thể dùng làm cột trụ...
fán
Cây gỗ lớn, thường mọc ở vùng núi cao.
橐甲束兵
tuó jiǎ shù bīng
Thu gọn binh khí vào kho, ý nói ngừng ch...
橐驼之技
tuó tuó zhī jì
Kỹ năng đặc biệt hay tài nghệ tinh xảo.
liáo
Một loại cây gỗ nhỏ, mềm, dùng để chế tá...
lín
Tên gọi một loại cây gỗ.
橘化为枳
jú huà wéi zhǐ
Cam hóa thành quýt, ý nói thay đổi bản c...
tán
Gỗ đàn hương, một loại gỗ quý
Cái mỏ neo hoặc thiết bị giữ thuyền cố đ...
táo
Cây gỗ cứng, thuộc họ thực vật lá rộng
jiàn
Một loại cây gỗ quý hiếm, thường được dù...
Một loại cây gỗ, thường dùng để làm đồ m...
櫜弓戢戈
gāo gōng jí gē
Cất giữ cung tên và vũ khí, ý nói ngừng ...
櫜弓戢矢
gāo gōng jí shǐ
Cất giữ cung và tên, ý nói không còn dùn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...