Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横蛮无理
Pinyin: hèng mán wú lǐ
Meanings: Ngang ngược và vô lý, không tuân theo quy tắc hay đạo đức., Arrogant and unreasonable, not following rules or ethics., 态度粗暴,不讲道理。[出处]罗广斌杨益言《红岩》第十三章“余新江望着眼前这个横蛮无理,惯于装腔作势的敌人,气愤地握紧了拳头。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 木, 黄, 亦, 虫, 一, 尢, 王, 里
Chinese meaning: 态度粗暴,不讲道理。[出处]罗广斌杨益言《红岩》第十三章“余新江望着眼前这个横蛮无理,惯于装腔作势的敌人,气愤地握紧了拳头。”
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động hoặc thái độ của một người. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他这种横蛮无理的行为让人无法接受。
Example pinyin: tā zhè zhǒng hèng mán wú lǐ de xíng wéi ràng rén wú fǎ jiē shòu 。
Tiếng Việt: Hành vi ngang ngược và vô lý của anh ta khiến người khác không thể chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang ngược và vô lý, không tuân theo quy tắc hay đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Arrogant and unreasonable, not following rules or ethics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度粗暴,不讲道理。[出处]罗广斌杨益言《红岩》第十三章“余新江望着眼前这个横蛮无理,惯于装腔作势的敌人,气愤地握紧了拳头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế