Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 橐驼之技

Pinyin: tuó tuó zhī jì

Meanings: Kỹ năng đặc biệt hay tài nghệ tinh xảo., Special skills or exquisite craftsmanship., 指高明的栽培技艺。[出处]典出唐·柳宗元《种树郭橐驼传》。[例]马塍艺花如艺粟,~名天下,往往发非时之品,真足以侔造化,通仙灵。——明·田汝元《西湖游览志馀·术技名家》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 䂞, 一, 中, 冖, 它, 马, 丶, 扌, 支

Chinese meaning: 指高明的栽培技艺。[出处]典出唐·柳宗元《种树郭橐驼传》。[例]马塍艺花如艺粟,~名天下,往往发非时之品,真足以侔造化,通仙灵。——明·田汝元《西湖游览志馀·术技名家》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ Hán, thường xuất hiện trong văn cảnh khen ngợi kỹ năng hoặc tài năng.

Example: 他有橐驼之技,能制作出非常精美的艺术品。

Example pinyin: tā yǒu tuó tuó zhī jì , néng zhì zuò chū fēi cháng jīng měi de yì shù pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tài nghệ tinh xảo, có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

橐驼之技
tuó tuó zhī jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng đặc biệt hay tài nghệ tinh xảo.

Special skills or exquisite craftsmanship.

指高明的栽培技艺。[出处]典出唐·柳宗元《种树郭橐驼传》。[例]马塍艺花如艺粟,~名天下,往往发非时之品,真足以侔造化,通仙灵。——明·田汝元《西湖游览志馀·术技名家》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

橐驼之技 (tuó tuó zhī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung