Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横祸非灾

Pinyin: héng huò fēi zāi

Meanings: Không phải là tai họa hay thảm họa thực sự, mà chỉ là chuyện không may nhỏ nhặt., Not a real calamity or disaster, but rather a minor misfortune., 犹言横殃飞祸。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“只为那当年认了个不良贼,送的俺一家儿横祸非灾。”[例]天哪,天哪,怎遭这场~!——元·秦简夫《赵礼让肥》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 黄, 呙, 礻, 非, 宀, 火

Chinese meaning: 犹言横殃飞祸。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“只为那当年认了个不良贼,送的俺一家儿横祸非灾。”[例]天哪,天哪,怎遭这场~!——元·秦简夫《赵礼让肥》第三折。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó, chỉ là sự cố không đáng kể.

Example: 虽然他弄丢了钱包,但这也只是横祸非灾。

Example pinyin: suī rán tā nòng diū le qián bāo , dàn zhè yě zhǐ shì hèng huò fēi zāi 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ta làm mất ví tiền, nhưng đó cũng chỉ là một chuyện không may nhỏ nhặt.

横祸非灾
héng huò fēi zāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải là tai họa hay thảm họa thực sự, mà chỉ là chuyện không may nhỏ nhặt.

Not a real calamity or disaster, but rather a minor misfortune.

犹言横殃飞祸。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“只为那当年认了个不良贼,送的俺一家儿横祸非灾。”[例]天哪,天哪,怎遭这场~!——元·秦简夫《赵礼让肥》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横祸非灾 (héng huò fēi zāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung