Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橎
Pinyin: fán
Meanings: Cây gỗ lớn, thường mọc ở vùng núi cao., Large wooden trees that usually grow in high mountains., ①古书上说的一种树。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种树。
Hán Việt reading: phàn
Grammar: Là danh từ, thường được dùng trong các văn cảnh miêu tả tự nhiên và địa lý.
Example: 这座山上长满了橎树。
Example pinyin: zhè zuò shān shàng cháng mǎn le fǎn shù 。
Tiếng Việt: Trên ngọn núi này mọc đầy cây chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây gỗ lớn, thường mọc ở vùng núi cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Large wooden trees that usually grow in high mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种树
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!