Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横金拖玉
Pinyin: héng jīn tuō yù
Meanings: Mang theo vàng bạc châu báu, biểu tượng của giàu sang phú quý., To carry gold and precious gems, symbolizing wealth and prosperity., 指官服盛装。[出处]清·钱谦益《杜大将军七十寿序》“其犹子总戎弘玮、弘场及诸孙十二人,谋相与罗长筵,考钟鼓,横金拖玉,称百年之觞。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 黄, 丷, 人, 王, 㐌, 扌, 丶
Chinese meaning: 指官服盛装。[出处]清·钱谦益《杜大将军七十寿序》“其犹子总戎弘玮、弘场及诸孙十二人,谋相与罗长筵,考钟鼓,横金拖玉,称百年之觞。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 古代贵族出行时总是横金拖玉。
Example pinyin: gǔ dài guì zú chū xíng shí zǒng shì héng jīn tuō yù 。
Tiếng Việt: Khi ra ngoài, quý tộc thời xưa luôn mang theo vàng bạc châu báu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang theo vàng bạc châu báu, biểu tượng của giàu sang phú quý.
Nghĩa phụ
English
To carry gold and precious gems, symbolizing wealth and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官服盛装。[出处]清·钱谦益《杜大将军七十寿序》“其犹子总戎弘玮、弘场及诸孙十二人,谋相与罗长筵,考钟鼓,横金拖玉,称百年之觞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế