Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横飞

Pinyin: héng fēi

Meanings: Bay tung tóe, bay khắp nơi (thường là các mảnh vụn nhỏ)., To fly in all directions (often referring to small fragments)., ①四处飞溅。[例]碧血横飞。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 黄, 飞

Chinese meaning: ①四处飞溅。[例]碧血横飞。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái hỗn loạn sau một tác động mạnh mẽ.

Example: 爆炸使碎片横飞。

Example pinyin: bào zhà shǐ suì piàn héng fēi 。

Tiếng Việt: Vụ nổ làm mảnh vỡ bay tứ tung.

横飞
héng fēi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay tung tóe, bay khắp nơi (thường là các mảnh vụn nhỏ).

To fly in all directions (often referring to small fragments).

四处飞溅。碧血横飞。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横飞 (héng fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung