Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横翔捷出
Pinyin: héng xiáng jié chū
Meanings: Bay vút lên nhanh chóng và mạnh mẽ, thường ám chỉ tài năng nổi bật., To soar quickly and powerfully, often implying outstanding talent., 指超逸特出。[出处]宋·苏轼《上刘侍读书》“执五寸之翰,书方尺之简,而列于大夫之上,横翔捷出,冠压百吏。”[例]杜工部以‘知’、‘见’二字相配,~,奇绝殊甚。——宋·孙奕《履斋示儿编·诗说·知见》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 木, 黄, 羊, 羽, 扌, 疌, 凵, 屮
Chinese meaning: 指超逸特出。[出处]宋·苏轼《上刘侍读书》“执五寸之翰,书方尺之简,而列于大夫之上,横翔捷出,冠压百吏。”[例]杜工部以‘知’、‘见’二字相配,~,奇绝殊甚。——宋·孙奕《履斋示儿编·诗说·知见》。
Grammar: Là động từ ít phổ biến, mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn chương.
Example: 他在比赛中横翔捷出,一举夺冠。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng héng xiáng jié chū , yì jǔ duó guàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tỏa sáng mạnh mẽ trong cuộc thi và giành chức vô địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay vút lên nhanh chóng và mạnh mẽ, thường ám chỉ tài năng nổi bật.
Nghĩa phụ
English
To soar quickly and powerfully, often implying outstanding talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超逸特出。[出处]宋·苏轼《上刘侍读书》“执五寸之翰,书方尺之简,而列于大夫之上,横翔捷出,冠压百吏。”[例]杜工部以‘知’、‘见’二字相配,~,奇绝殊甚。——宋·孙奕《履斋示儿编·诗说·知见》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế