Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横见侧出

Pinyin: héng jiàn cè chū

Meanings: Một ý tưởng hoặc quan điểm được đưa ra từ góc nhìn khác biệt hoặc không trực tiếp., An idea or viewpoint is expressed indirectly or from a different perspective., 指不自正面而从侧面表露出来。[出处]明·袁宏道《由水溪至水心崖记》“四面峰峦如花蕊,纤苞浓朵,横见侧出,二十里内,秀蒨阁眉,殆不可状。”[例]释氏止因圣人之言平易正直,习之生厌,故更将其理,翻新换异,~,以使人鼓舞不倦耳。——清·周亮工《书影》卷八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 黄, 见, 亻, 则, 凵, 屮

Chinese meaning: 指不自正面而从侧面表露出来。[出处]明·袁宏道《由水溪至水心崖记》“四面峰峦如花蕊,纤苞浓朵,横见侧出,二十里内,秀蒨阁眉,殆不可状。”[例]释氏止因圣人之言平易正直,习之生厌,故更将其理,翻新换异,~,以使人鼓舞不倦耳。——清·周亮工《书影》卷八。

Grammar: Thành ngữ phức tạp, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他的文章横见侧出,让人难以捉摸。

Example pinyin: tā de wén zhāng héng jiàn cè chū , ràng rén nán yǐ zhuō mō 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ta đưa ra ý kiến từ nhiều hướng khác nhau, khiến người đọc khó nắm bắt.

横见侧出
héng jiàn cè chū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ý tưởng hoặc quan điểm được đưa ra từ góc nhìn khác biệt hoặc không trực tiếp.

An idea or viewpoint is expressed indirectly or from a different perspective.

指不自正面而从侧面表露出来。[出处]明·袁宏道《由水溪至水心崖记》“四面峰峦如花蕊,纤苞浓朵,横见侧出,二十里内,秀蒨阁眉,殆不可状。”[例]释氏止因圣人之言平易正直,习之生厌,故更将其理,翻新换异,~,以使人鼓舞不倦耳。——清·周亮工《书影》卷八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横见侧出 (héng jiàn cè chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung