Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横陈

Pinyin: héng chén

Meanings: Xếp nằm ngang, bày ra lộn xộn., To lay out haphazardly, to display messily., ①横七竖八地排列。[例]难民横陈街头的时代将一去不复返。*②横穿。[例]一水横陈,把市区分成两半。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 黄, 东, 阝

Chinese meaning: ①横七竖八地排列。[例]难民横陈街头的时代将一去不复返。*②横穿。[例]一水横陈,把市区分成两半。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái không gọn gàng của sự vật.

Example: 杂物横陈在房间里。

Example pinyin: zá wù héng chén zài fáng jiān lǐ 。

Tiếng Việt: Đồ đạc bày bừa bộn trong phòng.

横陈
héng chén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp nằm ngang, bày ra lộn xộn.

To lay out haphazardly, to display messily.

横七竖八地排列。难民横陈街头的时代将一去不复返

横穿。一水横陈,把市区分成两半

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横陈 (héng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung